Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng       
Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

60,20
-0,30
-0,50%

Dầu Brent giao ngay

66,56
-0,25
-0,37%
Xăng dầu (Uscent/gal)          
 
Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

203,56
-0,49
-0,24%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

200,06
-0,45
-0,22%
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
 
Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,94
0,00
+0,14%
Nguồn: Vinanet/bloomberg.com