Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
459
466
459
463 4/8
457 4/8
464 6/8
472 6/8
464 6/8
470 6/8
463 4/8
468 2/8
476 2/8
468 2/8
474 2/8
467 4/8
468 6/8
475
468 6/8
473 2/8
468
472 4/8
478 2/8
472 2/8
476 4/8
471 4/8
480
487
480
485
480 2/8
487
492
487
491
486 6/8
489
495
489
494 6/8
489 6/8
477
477
477
477
476 4/8
475
478
474
477
475 4/8
-
-
-
481 6/8 *
481 6/8
485
485
485
485
484 4/8
-
-
-
486 2/8 *
486 2/8
-
-
-
470 4/8 *
470 4/8
465
465
465
465
464 6/8
-
-
-
474 2/8 *
474 2/8
-
-
-
455 2/8 *
455 2/8
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet