Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
485 2/8
495
480 4/8
482 6/8
485 6/8
490
502 4/8
486 4/8
491 2/8
491
494
506
490 4/8
495
495 2/8
489
497
484 4/8
488 6/8
490 4/8
488
493 6/8
481 4/8
486 2/8
489 2/8
492 4/8
498 6/8
488 4/8
491
494 2/8
497 2/8
503
493 6/8
494 6/8
499 2/8
500 2/8
505
495
497
501 2/8
482 4/8
485 2/8
482
482 4/8
484 4/8
481 2/8
484 2/8
476
479 6/8
482 2/8
488
488
483
483
488
-
-
-
490 6/8 *
490 6/8
494 4/8
494 4/8
490 2/8
490 2/8
493
-
-
-
476 6/8 *
476 6/8
469
470
468
468
469 2/8
-
-
-
482 4/8 *
482 4/8
455 2/8
455 2/8
455 2/8
455 2/8
455 2/8
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet