Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
433 4/8
434
432 6/8
432 6/8
434 4/8
441 4/8
441 6/8
440 6/8
440 6/8
442 4/8
448 4/8
448 4/8
447 2/8
447 2/8
449 2/8
453 2/8
453 2/8
452 2/8
452 2/8
453 6/8
457 4/8
458
456 4/8
456 4/8
458 4/8
466 6/8
466 6/8
466 6/8
466 6/8
467 2/8
-
-
-
473 *
473
-
-
-
475 4/8 *
475 4/8
-
-
-
468 *
468
467 4/8
467 4/8
466 4/8
466 4/8
467 6/8
-
-
-
474 *
474
-
-
-
477 4/8 *
477 4/8
-
-
-
479 6/8 *
479 6/8
-
-
-
472 *
472
-
-
-
463 6/8 *
463 6/8
-
-
-
470 2/8 *
470 2/8
-
-
-
462 6/8 *
462 6/8
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet