Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
431
431 4/8
430 4/8
431 2/8
431 4/8
438 4/8
439 2/8
438 4/8
439
439 4/8
445 4/8
445 6/8
445
445 4/8
446 2/8
450
450 4/8
450
450 2/8
451
455
455 4/8
454 6/8
455 4/8
456
463 6/8
464
463 6/8
464
465
-
-
-
471 *
471
-
-
-
474 4/8 *
474 4/8
-
-
-
467 6/8 *
467 6/8
-
-
-
466 4/8 *
466 4/8
-
-
-
473 4/8 *
473 4/8
-
-
-
476 4/8 *
476 4/8
-
-
-
479 *
479
-
-
-
471 2/8 *
471 2/8
-
-
-
464 *
464
-
-
-
470 4/8 *
470 4/8
-
-
-
461 4/8 *
461 4/8
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts               

Nguồn: Internet