Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
425 6/8
426
425 2/8
425 6/8
425 6/8
433 4/8
433 4/8
433
433 2/8
433 4/8
440
440 2/8
440
440
440 4/8
445
445
444 6/8
445
445 4/8
451
451
450 2/8
450 6/8
451 2/8
460 2/8
460 2/8
459 6/8
459 6/8
460 4/8
465 4/8
465 4/8
465 4/8
465 4/8
466 6/8
-
-
-
470 6/8 *
470 6/8
463 2/8
463 2/8
463 2/8
463 2/8
464 4/8
462
462 4/8
462
462 4/8
463
-
-
-
470 2/8 *
470 2/8
-
-
-
474 *
474
-
-
-
476 2/8 *
476 2/8
-
-
-
468 4/8 *
468 4/8
-
-
-
461 *
461
-
-
-
467 4/8 *
467 4/8
-
-
-
459 2/8 *
459 2/8
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet