Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
448
449
447 6/8
448 6/8
448
454
454 6/8
453 4/8
454 4/8
454 4/8
458 2/8
458 4/8
457 6/8
458 4/8
458 4/8
458 4/8
458 4/8
457 6/8
458 4/8
458 4/8
461
461 2/8
460 4/8
461
461
470
470
470
470
470
-
-
-
476 6/8 *
476 6/8
-
-
-
479 6/8 *
479 6/8
-
-
-
466 4/8 *
466 4/8
467 2/8
467 2/8
467 2/8
467 2/8
466 4/8
-
-
-
472 6/8 *
472 6/8
-
-
-
475 4/8 *
475 4/8
-
-
-
477 4/8 *
477 4/8
-
-
-
465 *
465
-
-
-
459 4/8 *
459 4/8
-
-
-
468 6/8 *
468 6/8
-
-
-
449 6/8 *
449 6/8
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet