Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
379
381
379
381
378 6/8
388 4/8
391 2/8
388 2/8
391
388
396 4/8
399 4/8
396 4/8
399
396 2/8
404 2/8
406 4/8
404 2/8
406 4/8
403 4/8
414 2/8
416 4/8
414
416 2/8
413 2/8
422 4/8
425 2/8
422 4/8
425 2/8
422 2/8
-
-
-
428 6/8 *
428 6/8
-
-
-
433 6/8 *
433 6/8
-
-
-
427 *
427
422 4/8
423
422 2/8
422 2/8
423 2/8
-
-
-
431 6/8 *
431 6/8
-
-
-
437 2/8 *
437 2/8
-
-
-
440 2/8 *
440 2/8
-
-
-
432 6/8 *
432 6/8
-
-
-
428 *
428
-
-
-
443 6/8 *
443 6/8
-
-
-
419 6/8 *
419 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts