Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
356
356 2/8
355

355 6/8

356 4/8
363
363
361 4/8

361 6/8

363
374 2/8
374 2/8
372 4/8

373 2/8

374 2/8
385 6/8
385 6/8
384

384 6/8

385 6/8
391 2/8
392
391 2/8
392
392 6/8
399 2/8
399 2/8
399 2/8

399 2/8

399 2/8
-
-
-

397 6/8 *

397 6/8
400 2/8
400 2/8
399 4/8

399 4/8

400 6/8
-
-
-

411 2/8 *

411 2/8
-
-
-
418 *
418
-
-
-

422 6/8 *

422 6/8
-
-
-

415 4/8 *

415 4/8
-
-
-

409 4/8 *

409 4/8
-
-
-

426 4/8 *

426 4/8
-
-
-
405 *
405
Nguồn: Vinanet/tradingcharts