Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
385 2/8
385 4/8
384
384 2/8
387
392 4/8
392 6/8
391 2/8
391 4/8
394 2/8
399
399
398
398
401
404 4/8
404 4/8
404
404
406 6/8
413
413
411 4/8
411 6/8
414 6/8
-
-
-
423 *
423
-
-
-
429 *
429
-
-
-
433 *
433
-
-
-
425 4/8 *
425 4/8
-
-
-
420 4/8 *
420 4/8
-
-
-
429 *
429
-
-
-
433 6/8 *
433 6/8
-
-
-
438 6/8 *
438 6/8
-
-
-
431 2/8 *
431 2/8
-
-
-
415 *
415
-
-
-
432 2/8 *
432 2/8
-
-
-
414 *
414
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts