Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
383 4/8
384
383
383 2/8
384
392
392 2/8
391 4/8
391 6/8
392 4/8
399 6/8
399 6/8
399
399
400
406
406
405 4/8
405 4/8
406 4/8
413 6/8
414 2/8
413 2/8
413 2/8
414 2/8
422 2/8
422 2/8
421 6/8
421 6/8
422 6/8
428
428
428
428
428 4/8
-
-
-
433 *
433
-
-
-
424 4/8 *
424 4/8
417 6/8
417 6/8
417 6/8
417 6/8
419
-
-
-
427 6/8 *
427 6/8
-
-
-
432 4/8 *
432 4/8
-
-
-
437 6/8 *
437 6/8
-
-
-
429 4/8 *
429 4/8
-
-
-
415 *
415
-
-
-
432 2/8 *
432 2/8
-
-
-
411 *
411
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts