US cent/bushel
Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
T11/09
323,0
337,6
330,2
336,4
6,2
T1/10
335,4
350,4
343,2
349,6
6,4
T3/10
345,4
358,6
352,4
358,4
6,0
T5/10
354,4
366,4
360,6
367,0
T7/10
364,0
374,4
369,4
375,4
Nguồn: Vinanet
09:58 25/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn