Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/bushel)
T9/09
313,0
316,4
305,0
314,4
-9,4
T12/09
317,0
320,0
315,4
319,6
317,6
-2,0
T3/10
330,4
333,2
329,0
333,0
331,2
-1,6
T5/10
339,6
342,2
338,4
342,4
340,4
Lúa mạch (US cent/bushel)
194,0
196,0
206,4
207,4
205,2
208,0
205,4
-2,4
218,4
221,0
227,4
230,0
Lúa mì(US cent/bushel)
431,0
430,0
441,6
-10,6
459,0
462,0
452,0
467,2
454,0
-13,2
477,0
473,0
487,0
473,6
484,0
499,4
486,2
Nguồn: Vinanet
09:00 15/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn