Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/bushel)
T9/09
322,4
347,6
317,6
346,4
28,6
T12/09
335,6
361,2
331,2
359,6
28,4
T3/10
365,6
370,2
340,4
369,0
T5/10
354,0
377,4
349,4
28,0
Lúa mạch (US cent/bushel)
207,0
217,2
205,4
11,6
230,2
218,4
239,2
227,4
248,6
237,0
Lúa mì(US cent/bushel)
457,4
480,0
454,0
470,4
16,4
479,0
497,0
473,6
490,2
495,0
506,4
486,2
502,6
500,4
520,0
513,2
16,2
Nguồn: Vinanet
09:01 16/09/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn