Kỳ hạn
Mở cửa
Cao
Thấp
Giá hôm trước
Giá đóng cửa
+/-
Ngô (US cent/lb)
T9/09
320,4
321,4
317,0
320,0
318,4
-1,4
T12/09
327,4
328,2
322,6
324,0
-3,4
T3/10
341,0
336,6
341,2
337,2
-4,0
T5/10
346,4
349,0
346,0
350,4
346,6
-3,6
Lúa mạch (US cent/lb)
202,4
203,2
-0,6
216,4
217,0
-0,4
229,2
230,0
238,2
238,0
0,2
Lúa mì(US cent/lb)
466,0
470,4
464,4
469,0
3,0
494,0
498,0
492,4
493,4
496,4
513,0
512,6
515,4
2,6
527,6
524,6
Nguồn: Vinanet
08:42 21/08/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn