Hàng hóa
ĐVT
Giá
+/-
+/-(%)
+/-(so theo năm)
Lúa mì CBOT
US cent/bushel
673,50
-1,25
-0,19%
+0,07%
Ngô CBOT
686,50
-3,75
-0,54%
-0,83%
Đậu tương CBOT
1333,00
-5,00
-0,37%
-0,22%
Gạo
USD/100 lb
17,20
0,00
+0,00%
-1,12%
Dầu thô WTI
USD/thùng
86,34
-0,58
-0,67%
+0,75%
Tiền tệ
Euro/dlr
1,368
-0,002
-0,12%
USD/AUD
1,024
-0,24%
+0,32%
(T.H – Reuters)
15:06 21/09/2011
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn