(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
ĐVT
Đơn giá (USD)
Cảng, cửa khẩu
PTTT

Gỗ Thụng Xẻ Sấy (Pinus Radiata) 12/19mm x 100 -125mm x 2.44- 4.270m. Gỗ Thụng khụng thuộc Cụng Ước Cites

m3
230

Cảng Cỏt Lỏi (HCM)                

CIF

Gỗ thụng xẻ nhúm 4 (tờn khoa học: Pinus Radiata): 45mm x 90mm up x 1,2 - 6,0m (92,514 M3)

m3

240,01

Cảng Cỏt Lỏi (HCM)                 

CIF

Gỗ dẻ gai Beech ( Loại AB) dạng cõy , dài: 3.0M & Up, đ­ờng kớnh: 40CM & Up. Hàng khụng nằm trong danh mục Cites ( tờn latinh: Fagus sylvatica )

m3

166,30

Cảng Đỡnh Vũ - HP                 

CIF

Gỗ Xẻ BạCH ĐàN DàY 25MM : WOOD AD PLANK EUCA-FSC 100% WIDE 25 (DàI Từ 2,1 MộT ĐếN 3 MộT)

m3
368

Cảng Qui Nhơn (Bỡnh Định)              

CIF

Gỗ Lim Tali dạng cõy, dài: 5.0M & Up, đ­ờng kớnh: 70CM & Up. Hàng khụng nằm trong danh mục Cites ( Tờn Latinh: Erythrophleum Ivorense )

m3

278,96

Cảng Hải Phũng                    

CFR

Gỗ xẻ alder (nhúm 04) sử dụng trong SXCB đồ gỗ nội thất. .Khối l­ợng : 45.503M3.- ALDER HARWOOD KD LUMBER (25.5MM X101,6MM-> 336.6MM X 2438.4MM/ 3030MM/ 3636MM)

m3

660,04

Cảng Cỏt Lỏi (HCM)                

CFR

Gỗ Thụng Radiata xẻ sấy (nguyờn liệu sả xuất đồ gỗ ) mới 100%, quy cỏch : 22 mm x 105 mm x 3250 - 4050 mm.Tờn khoa học : Pinus Radiata (SLTT 97.715 X ĐG 250 = TTTT 24.428.75 USD

m3
250

Cảng Cỏt Lỏi (HCM)                

CIF

Bộ bàn ghế ngồi , hiệu YAFENQI, mó hàng C053 , kớch th­ớc 1400*800*750 MM, 45*50*45 MM, chất liệu bằng gỗ, hàng mới 100%

cỏi

138,20

Cảng Tiờn Sa (Đà Nẵng)           

CIF

Gỗ thụng xẽ-NZ RADIATA PINE PF COL GRADE,KD,RS(50mm*100/200/250/300mm*4.5m-6.0m)

m3
240

Cảng Cỏt Lỏi (HCM)                

CIF

Gỗ teak trũn fsc 100% chu vi 90-99cm (Đơn giỏ thực theo Invoice 543 Usd, khối l­ợng thực theo invoice 74.16m3)

m3
543

Cảng Qui Nhơn (Bỡnh Định)              

C&F

Gỗ Sồi xẻ FSC 100% dày 22 mm. Loại 3, chiều dài từ 1.00 m đến 1.90 m, chiều rộng 120mm trở lờn.( Khối l­ợng 53.237 m3 , đơn giỏ 380 $ theo Invoice)

m3

379,98

Cảng Qui Nhơn (Bỡnh Định)               

CIF

Gỗ tần bỡ cõy trũn (ASH LOGS-Fraxinus ) đ­ờng kớnh 30-40cm trở lờn , dài 3m trở lờn .Hàng khụng nằm trong danh mục C I T E S,Hàng mới 100%

m3

207,07

PTSC Đỡnh Vũ                      

CIF

Gỗ thụng xẻ (2100mm and up x 150mm and up x 44mm ) (79.073m3)

m3

247,01

Cảng Cỏt Lỏi (HCM)                

CFR

Gỗ Dẻ Gai (tờn khoa học: Fagus sylvatica), loại S, đ­ờng kớnh từ 40CM-99CM, kớch th­ớc dài từ 4M trở lờn, hàng khụng thuộc danh mục cites

m3

193,12

Tõn cảng Hải Phũng                

CIF

Gỗ gừ (Doussie) vuụng thụ, Tờn khoa học: Afzelia aficana. Kớch th­ớc: Dày 25cm up x Rộng 25cm up x Dài 280cm up. Hàng khụng nằm trong danh mục Cites

m3
585

Đỡnh Vũ Nam Hải                   

C&F

Vỏn MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD E1) (2.5*1220*2440)mm (3900 tấm), hàng mới 100%, NPL sản xuất đồ gỗ nội thất

m3

275,04

Cảng Cỏt Lỏi (HCM)                

CFR

Walnut (Gỗ úc chú xẻ) (28x108-158x200 mm UP)

m3

550,27

Cảng Cỏt Lỏi (HCM)                

CFR

Vỏn ộp mdf dày 6 - 9 mm

m3
350
GREEN PORT (HP)                   
CFR

Vỏn ộp dày 12 mm rộng 2150 mm dài 1920 mm

m3

799,80

Cảng Cỏt Lỏi (HCM)                

CFR

Gỗ vỏn dăm ộp ch­a trỏng phủ, ch­a gia cụng bề mặt, cú ộp nhiệt, loại B.Kớch th­ớc 25mm x 1220mm x 2440mm. Hàng mới 100%

m3

150,05

Tõn cảng Hải Phũng                

C&F

Gồi Sồi đỏ xẻ tấm (tờn khoa học: Quercus sp) dầy 22mm, rộng từ 110mm trở lờn, dài từ 2000mm trở lờn, hàng khụng nằm trong danh mục Cites

m3

512,58

PTSC Đỡnh Vũ                      

CIF

Gỗ h­ơng Kosso đẽo vuụng thụ, dài: 220CM & Up, rộng: 25CM & Up, dày: 25CM & Up. Hàng khụng nằm trong danh mục Cites ( tờn Latinh: Pterocarpus Erinaceus )

m3

441,18

Đỡnh Vũ Nam Hải                   

CFR

Gỗ trũn giỏ tỵ-teak logs fsc 100%, tờn khoa học:tectona grandis,chu vi 120-129cm,SGS-FM/COC-003255 (SGSHK-COC-002235)

m3

580,69

Cảng Cỏt Lỏi (HCM)                 

CIF

Gỗ vuụng Palo Lanza đó búc vỏ - loại 2.5-45cm*7-49cm*170-228cm. Hàng khụng thuộc cụng ­ớc Cites - Mới 100%

m3
280

Cảng Cỏt Lỏi (HCM)                

CFR

Gỗ sồi trắng xẻ ( White oak) ( Tờn khoa học: Quercus spec). Dày 22 mm, dài: 2.2-2.6 m. Gỗ nhúm 4, khụng thuộc danh mục cites.

m3

455,99

Cảng Cỏt Lỏi (HCM)                

CIF

Gỗ trũn tràm Robinia FSC 100% (Đ­ờng kớnh 16-60 CM, Độ dài: 1,5 m-7 m, ), Hàng mới 100%

m3

107,28

Cảng Cỏt Lỏi (HCM)                

FCA

Gỗ trũn bạch đàn MAIDENII Fsc 100%, đ­ờng kớnh: 30-39cm ; dài2.4m+ ;(3.979m3 giỏ 220usd/m3) (N.6)

m3

219,94

Cảng Qui Nhơn (Bỡnh Định)              

CFR

Gỗ trũn tạp Kwatapatoe nhúm 5, tờn khoa học Lecythis spp, đ­ờng kớnh 40-108cm, dài 8-11.7m, hàng mới 100%, khụng thuộc Cites. Số l­ợng đầy đủ theo invoice: 175.402 m3.

m3

154,29

Cảng Cỏt Lỏi (HCM)                

C&F

Gỗ Phong (Gỗ Thớch) Xẻ (MAPLE) - 4/4 Hard Maple # 1 Com, Brown color (Số l­ợng: 2.518 BF; đơn giỏ: 1,55 USD/BF)

m3

657,05

Cảng Cỏt Lỏi (HCM)                

CIF

Vỏn MDF ch­a phủ nhựa, ch­a dỏn giấy (đó qua xử lý nhiệt) 1220mm x 2440mm x 12 mm E2 (4,800 tấm = 171.465 m3). mới 100%

m3

224,99

Cảng Cỏt Lỏi (HCM)                

CFR

Gỗ H­ơng (tờn khoa học: Pterocarpus pedatus) đó đ­ợc tỏch vỏ và đẽo dạng vuụng thụ. Kớch th­ớc: dài từ 2.2 m đến 2.4 m, rộng từ 25 cm đến 40 cm, dày từ 25 cm đến 40 cm

tấn

107,29

Cảng Hải An                        

CIF

Gỗ Sồi Xẻ - Quercus Robur. (27x200/220/240/260x1500-3200mm) (57.02950m3)

m3

708,12

ICD TRANSIMEX SG                  

CFR

Gỗ sồi đỏ khỳc trũn (Quercus rubra), đ­ờng kớnh 12'' trở lờn, dài 8' trở lờn. Hàng khụng nằm trong danh mục cities. Hàng mới 100%(20.425MBF = 91.913 CBM)

m3

288,90

Đỡnh Vũ Nam Hải                   

CIF

Gỗ trũn Bạch Đàn FSC 100% Eucalyptus Grandis ( đ­ờng kớnh : 30cm trở lờn , chiều dài : 5.2 m-5.8m trở lờn )

m3
156

Cảng Qui Nhơn (Bỡnh Định)              

CIF
(Còn nữa)
Nguồn: Vinanet/TCHQ

Nguồn: Vinanet