Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép tấm cán nóng cán phẳng dạng cuộn, cha tráng phủ mạ, có hợp kim Boron. Hàng mới 100%. Mác thép: Q235B. Tiêu chuẩn: GB/T 700 : 2006. Kích cỡ: 4.8mm x 870mm x Cuộn
|
tấn
|
418
|
Hoàng Diệu (Hải Phòng)
|
CFR
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng , mạ nhôm kẽm theo tiêu chuẩn ASTM A792M , AZ50; G550 đợc phủ sơn 18/5 Regular Modifled Polyester kích cỡ 0.35 x 1200 mm x coil Red . Hàng mới 100%
|
tấn
|
773
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Thép không gỉ,dạng cuộn, cán phẳng bằng phơng pháp cán nóng (Hot Rolled Stainless Steel Sheet In Coil, DINGXIN 201, 3.0MM x 590MM x C
|
tấn
|
1083
|
Hoàng Diệu (Hải Phòng)
|
CIF
|
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT.
|
tấn
|
288
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu thanh mảnh đợc cắt phá từ các công trình nhà xởng , không còn giá trị sử dụng nh ban đầu . Hàng phù hợp với QCVN 31:2010/BTNMT theo TT 01/2013/BTNMT, QĐ 73/2014.
|
tấn
|
289
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép cán nóng dạng cuộn, hàng loại 2, hàng mới 100%, JIS G3101, SS400, cha tráng phủ mạ sơn, không hợp kim : 1,2-2,8mm x 835-1330mm x coils
|
tấn
|
350
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phôi thép không hợp kim SS400 : ( 170mm x 170mm x 6000mm ; C : < 0.25% )
|
tấn
|
452
|
Cảng SITV (VUNG TAU)
|
CIF
|
Thép không gỉ dạng cuộn không gia công quá mức cán nguội SUS 430 ( 0.25-0.4 mm x 1001-1240 mm x cuộn ) , mới 100%
|
tấn
|
1000
|
Cảng VICT
|
CIF
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, cha dát phủ mạ tráng, cha ngâm tẩy gỉ, C<0.6% size: 2.8 x 955 mm
|
tấn
|
395
|
Cảng POSCO (VT)
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu thanh mảnh đợc cắt phá từ các công trình nhà xởng , không còn giá trị sử dụng nh ban đầu. Hàng phù hợp với QCVN 31:2010/BTNMT theo TT 01/2013/BTNMT, QĐ 73/2014
|
tấn
|
289
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT. Hàng hóa không còn giá trị sử dụng nh ban đầu.
|
tấn
|
288
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|