Chủng loại
|
Đơn giá (USD/Tấn)
|
Thị trường
|
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT
|
183,23
|
Canada
|
Thép hợp kim dạng que cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, Bo 0.0008% min, không dùng làm thép cốt bê tông và que hàn, dùng kéo dây. Đờng kính: 6.5mm. Tiêu chuẩn: ASTM A510M (SAE1008B). Mới 100%.
|
1172,73
|
China
|
Thép tấm cán nóng , hợp kim Bo, JIS G3101 SS400B , cha tráng phủ mạ sơn, hàng mới 100% , kích thớc : (5,8 ; 7,8 ; 9,8 )mm x 1500mm x 6000mm x kiện
|
766,55
|
China
|
Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn kích thớc 1.4 x 80mm, contain: 65Mn-GB/T 699-1999. Hàng mới 100%
|
18
|
China
|
thép tấm cán nóng hợp kim ( Q345B or SS490) cha tráng phủ mạ sơn , hàng mới 100% , kích thớc : 5mm x 1500mm x 6000mm x kiện
|
4,23
|
China
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 410. Kích thớc: 0.4 x 620mm. Hàng mới 100%
|
9,42
|
China
|
Thép hợp kim cán nóng dạng tấm, cha tráng phủ mạ, có Bo 0.0008%min. Kích thớc: 3.9-11.9mm x 1500mm x 6000mm. Tiêu chuẩn: JIS G3101 (SS400B). Mới 100%
|
475,51
|
HongKong
|
THéP KHÔNG Gỉ CáN NóNG DạNG CUộN 304 : 2.8 MM X 1240 MM X CUộN HàNG MớI 100%
|
104,39
|
HongKong
|
Thép cán nóng dạng cuộn, hàng loại 2, hàng mới 100%, GIS G3101, SS400, cha tráng phủ mạ sơn, không hợp kim : 1,2-2,5mm x 640-1280mm x coils
|
50,93
|
Japan
|
Thép tấm cán nóng , cha tráng phủ mạ sơn ,không hợp kim , tiêu chuẩn JIS G3101 , hàng mới , kích thớc : (3,0-3,5)mm x 650mm trở lên x 800mm trở lên x kiện
|
161,8
|
Japan
|
thép không gỉ cán nguội dạng cuộn SUS-430 (0,20UP x 900UP x Cuộn) hàng loại 2, mới 100% JIS G4305
|
12,66
|
Japan
|
Thép tấm dạng cuộn, cán nóng, không hợp kim, không tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn SAE1006, hàng mới 100%, kích cỡ (mm): (2.0-2.5)x1220 x cuộn
|
59,14
|
Korea (Republic)
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn không tráng phủ mạ, sơn, không hợp kim hàng loại 2 JIS G 3131 1996 GRADE SPHC kích thớc 1.5 - 2.6(mm) x 900-1250 (mm) x C hàng mới 100%
|
62,99
|
Korea (Republic)
|
Thép không gỉ cán nguội 304 2B dạng cuộn ( 0.9mm x 1219 mm x cuộn ) , mới 100%
|
5,94
|
Korea (Republic)
|
Thép ở dạng thanh dễ cắt gọt không hợp kim, không dùng trong xây dựng - Hàng mới 100% Đờng kính: 19-50mm, chiều dài: 3m
|
28,04
|
Netherlands
|
Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép,( loại HMS 1&2),phù hợp với TT01/2013-BTN&MT đáp ứng QCVN 31/2010/BTNMT
|
98,87
|
Singapore
|
Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu thanh mảnh đợc cắt phá từ công trình nhà xởng, máy móc thiết bị dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng phù hợp với QCVN 31:2010/BTNMT theo TT 01/2013/BTNMT
|
4020,6
|
Taiwan
|
Thép tấm cán nóng không hợp kim cha tráng phủ mạ tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, size 2.0 - 6.0 mm x 1.200 mm x 1200 mm, mới 100%
|
199,75
|
Taiwan
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, không tráng phủ mạ sơn. Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC. Hàng mới 100%. KT(mm): 1,35 x 1250 x cuộn
|
235,31
|
Taiwan
|
Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép,( loại HMS 1&2),phù hợp với TT01/2013-BTN&MT đáp ứng QCVN 31/2010/BTNMT
|
404,12
|
Ukraine
|
Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu thanh mảnh đợc cắt phá từ công trình nhà xởng, máy móc thiết bị dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng phù hợp với QCVN 31:2010/BTNMT theo TT 01/2013/BTNMT
|
291,72
|
United Arab Emirates
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn J1A full hard (series 200): (0.8-1.0) mm x 1240 mm x cuộn, hàng mới 100%
|
78,19
|
United Arab Emirates
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-202
|
473,65
|
United Kingdom
|
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT.
|
260,36
|
United States of America
|
Dây thép mạ kẽm, hàm lợng carbon 0.60% trở lên , Tiêu chuẩn ASTM B498/ B498M. Size : 2.13 mm, Công dụng làm lõi dây cáp điện và cáp công nghiệp , chất lợng loại hai , còn mới
|
22,76
|
United States of America
|