ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T11/09
111,35
107,15
-4,20
T1/10
115,80
111,30
-4,50
T3/10
119,35
114,85
T5/10
122,40
118,20
T7/10
125,25
121,10
-4,15
T9/10
128,10
124,05
-4,05
T11/10
130,35
125,75
-4,60
T1/11
132,60
128,00
T3/11
134,95
T5/11
137,25
132,65
T7/11
139,55
T9/11
140,55
135,95
Nguồn: Vinanet
07:51 03/11/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn