ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T1/10
120,30
121,30
1,00
T3/10
123,90
124,95
1,05
T5/10
127,20
128,15
0,95
T7/10
130,15
131,10
T9/10
132,85
133,85
T11/10
135,20
136,10
0,90
T1/11
137,20
138,10
T3/11
139,50
140,40
T5/11
141,95
142,80
0,85
T7/11
144,30
145,15
T9/11
145,30
146,15
T11/11
146,30
147,15
Nguồn: Vinanet
08:38 03/12/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn