ĐVT: UScent/lb  

Kỳ hạn

Giá phiên trước

Giá đóng cửa

Chênh lệch

T11/09

107,15

107,75

+0,60

T1/10

111,30

111,95

+0,65

T3/10

114,85

115,35

+0,50

T5/10

118,20

118,65

+0,45

T7/10

121,10

121,60

+0,50

T9/10

124,05

124,55

+0,50

T11/10

125,75

126,25

+0,50

T1/11

128,00

128,50

+0,50

T3/11

130,35

130,85

+0,50

T5/11

132,65

133,15

+0,50

T7/11

134,95

135,45

+0,50

T9/11

135,95

136,45

+0,50

 

Nguồn: Vinanet