ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T11/09
107,75
110,65
2,90
T1/10
111,95
114,90
2,95
T3/10
115,35
118,35
3,00
T5/10
118,65
121,65
T7/10
121,60
124,60
T9/10
124,55
127,50
T11/10
126,25
130,10
3,85
T1/11
128,50
132,35
T3/11
130,85
134,70
T5/11
133,15
137,00
T7/11
135,45
139,30
T9/11
136,45
140,30
Nguồn: Vinanet
07:21 05/11/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn