ĐVT: UScent/lb  

Kỳ hạn

Giá phiên trước

Giá đóng cửa

Chênh lệch

T1/10

128,55

138,50

+9,95

T3/10

133,55

143,55

+10,00

T5/10

137,25

147,10

+9,85

T7/10

140,25

149,65

+9,40

T9/10

142,20

150,80

+8,60

T11/10

141,20

149,90

+8,70

T1/11

142,00

151,55

+9,55

T3/11

145,50

155,10

+9,60

T5/11

147,65

157,20

+9,55

T7/11

149,80

159,35

+9,55

T9/11

150,25

160,05

+9,80

T11/11

151,25

161,05

+9,80

 

Nguồn: Vinanet