ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T1/10
138,50
139,00
0,50
T3/10
143,55
142,05
 -1,50
T5/10
147,10
145,55
 -1,55
T7/10
149,65
148,30
 -1,35
T9/10
150,80
149,15
 -1,65
T11/10
149,90
148,70
 -1,20
T1/11
151,55
150,80
 -0,75
T3/11
155,10
155,10
0,00
T5/11
157,20
157,20
0,00
T7/11
159,35
159,35
0,00
T9/11
160,05
160,05
0,00
T11/11
161,05
161,05
0,00
 

Nguồn: Vinanet