ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T1/10
126,50
125,25
-1,25
T3/10
130,10
129,05
-1,05
T5/10
133,35
132,35
-1,00
T7/10
136,00
135,00
T9/10
138,45
135,90
-2,55
T11/10
140,55
137,00
-3,55
T1/11
141,50
137,95
T3/11
143,80
140,25
T5/11
146,20
142,65
T7/11
148,55
145,00
T9/11
149,55
146,00
T11/11
150,55
147,00
Nguồn: Vinanet
11:58 09/12/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn