ĐVT: UScent/lb  

 

Kỳ hạn

Giá phiên trước

Giá đóng cửa

Chênh lệch

T1/10

126,50

126,35

 -0,15

T3/10

130,20

130,05

 -0,15

T5/10

136,60

136,75

0,15

T7/10

138,10

138,30

0,20

T9/10

139,20

139,40

0,20

T11/10

140,15

141,00

0,85

T1/11

142,45

143,75

1,30

T3/11

144,85

146,15

1,30

T5/11

147,20

148,50

1,30

T7/11

148,20

149,50

1,30

T9/11

149,20

150,50

1,30

 

 

Nguồn: Vinanet