ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T1/10
126,50
126,35
-0,15
T3/10
130,20
130,05
T5/10
136,60
136,75
0,15
T7/10
138,10
138,30
0,20
T9/10
139,20
139,40
T11/10
140,15
141,00
0,85
T1/11
142,45
143,75
1,30
T3/11
144,85
146,15
T5/11
147,20
148,50
T7/11
148,20
149,50
T9/11
149,20
150,50
Nguồn: Vinanet
13:41 11/12/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn