ĐVT: UScent/lb  

Kỳ hạn

Giá phiên trước

Giá đóng cửa

Chênh lệch

T11/09

115,20

116,00

+0,80

T1/10

118,75

119,50

+0,75

T3/10

122,05

122,70

+0,65

T5/10

125,05

125,60

+0,55

T7/10

128,00

128,45

+0,45

T9/10

130,40

130,85

+0,45

T11/10

132,65

133,10

+0,45

T1/11

135,00

135,45

+0,45

T3/11

137,30

137,75

+0,45

T5/11

139,60

140,05

+0,45

T7/11

140,60

140,00

-0,60

T9/11

140,90

141,00

+0,10

 

Nguồn: Vinanet