ĐVT: UScent/lb

Kỳ hạn

Giá phiên trước

Giá đóng cửa

Chênh lệch

T1/10

126,35

126,85

0,50

T3/10

130,05

130,70

0,65

T5/10

133,55

134,15

0,60

T7/10

136,75

137,35

0,60

T9/10

138,30

139,35

1,05

T11/10

139,40

140,45

1,05

T1/11

141,00

141,45

0,45

T3/11

143,75

144,95

1,20

T5/11

146,15

147,10

0,95

T7/11

148,50

149,55

1,05

T9/11

149,50

150,45

0,95

T11/11

150,50

151,20

0,70

 

 

Nguồn: Vinanet