ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T1/10
126,35
126,85
0,50
T3/10
130,05
130,70
0,65
T5/10
133,55
134,15
0,60
T7/10
136,75
137,35
T9/10
138,30
139,35
1,05
T11/10
139,40
140,45
T1/11
141,00
141,45
0,45
T3/11
143,75
144,95
1,20
T5/11
146,15
147,10
0,95
T7/11
148,50
149,55
T9/11
149,50
150,45
T11/11
150,50
151,20
0,70
Nguồn: Vinanet
11:33 14/12/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn