ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T1/10
126,85
132,90
6,05
T3/10
130,70
136,80
6,10
T5/10
134,15
140,20
T7/10
137,35
143,60
6,25
T9/10
139,35
144,50
5,15
T11/10
140,45
145,00
4,55
T1/11
141,45
147,20
5,75
T3/11
144,95
150,95
6,00
T5/11
147,10
153,10
T7/11
149,55
155,55
T9/11
150,45
156,45
T11/11
151,20
157,20
Nguồn: Vinanet
08:09 15/12/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn