ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T1/10
132,90
130,75
-2,15
T3/10
136,80
134,70
-2,10
T5/10
140,20
138,35
-1,85
T7/10
143,60
141,75
T9/10
144,50
142,75
-1,75
T11/10
145,00
143,10
-1,90
T1/11
147,20
142,60
-4,60
T3/11
150,95
150,55
-0,40
T5/11
153,10
152,70
T7/11
155,55
155,15
T9/11
156,45
156,05
T11/11
157,20
156,80
Nguồn: Vinanet
10:42 16/12/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn