ĐVT: UScent/lb

Kỳ hạn

Giá phiên trước

Giá đóng cửa

Chênh lệch

T1/10

132,90

130,75

 -2,15

T3/10

136,80

134,70

 -2,10

T5/10

140,20

138,35

 -1,85

T7/10

143,60

141,75

 -1,85

T9/10

144,50

142,75

 -1,75

T11/10

145,00

143,10

 -1,90

T1/11

147,20

142,60

 -4,60

T3/11

150,95

150,55

 -0,40

T5/11

153,10

152,70

 -0,40

T7/11

155,55

155,15

 -0,40

T9/11

156,45

156,05

 -0,40

T11/11

157,20

156,80

 -0,40

 

Nguồn: Vinanet