ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T1/10
116,25
113,20
-3,05
T3/10
119,75
116,75
-3,00
T5/10
123,00
120,10
-2,90
T7/10
125,90
123,10
-2,80
T9/10
128,45
125,70
-2,75
T11/10
130,45
127,75
-2,70
T1/11
132,70
130,00
T3/11
135,00
132,30
T5/11
137,30
134,60
T7/11
139,60
136,90
T9/11
140,60
137,90
T11/11
141,60
138,90
Nguồn: Vinanet
09:08 17/11/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn