ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T1/10
128,90
130,45
1,55
T3/10
132,80
134,35
T5/10
136,20
137,75
T7/10
138,30
140,80
2,50
T9/10
139,00
141,95
2,95
T11/10
142,10
3,10
T1/11
140,00
2,10
T3/11
143,50
145,60
T5/11
145,65
147,75
T7/11
148,10
149,90
1,80
T9/11
149,00
150,90
1,90
T11/11
149,75
151,90
2,15
Nguồn: Vinanet
16:33 21/12/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn