ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T1/10
135,95
132,85
-3,10
T3/10
139,95
136,35
-3,60
T5/10
142,75
139,45
-3,30
T7/10
144,25
141,70
-2,55
T9/10
144,85
142,30
T11/10
145,45
142,90
T1/11
T3/11
148,95
146,40
T5/11
151,10
148,55
T7/11
153,25
150,70
T9/11
154,25
151,70
T11/11
155,25
152,70
Nguồn: Vinanet
09:11 23/12/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn