ĐVT: UScent/lb  

Kỳ hạn

Giá phiên trước

Giá đóng cửa

Chênh lệch

T1/10

112,65

111,60

 -1,05

T3/10

116,10

115,05

 -1,05

T5/10

119,40

118,45

 -0,95

T7/10

122,30

121,35

 -0,95

T9/10

124,80

123,85

 -0,95

T11/10

126,90

125,95

 -0,95

T1/11

129,15

128,20

 -0,95

T3/11

131,45

130,50

 -0,95

T5/11

133,70

132,75

 -0,95

T7/11

136,05

135,10

 -0,95

T9/11

137,05

136,10

 -0,95

T11/11

138,05

137,10

 -0,95

 

Nguồn: Vinanet