ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T1/10
112,65
111,60
-1,05
T3/10
116,10
115,05
T5/10
119,40
118,45
-0,95
T7/10
122,30
121,35
T9/10
124,80
123,85
T11/10
126,90
125,95
T1/11
129,15
128,20
T3/11
131,45
130,50
T5/11
133,70
132,75
T7/11
136,05
135,10
T9/11
137,05
136,10
T11/11
138,05
137,10
Nguồn: Vinanet
08:46 24/11/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn