ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T1/10
132,85
132,25
-0,60
T3/10
136,35
135,65
-0,70
T5/10
139,45
138,75
T7/10
141,70
141,00
T9/10
142,30
141,60
T11/10
142,90
142,20
T1/11
T3/11
146,40
145,70
T5/11
148,55
147,85
T7/11
150,70
150,00
T9/11
151,70
151,00
T11/11
152,70
152,00
Nguồn: Vinanet
09:20 24/12/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn