ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T1/10
112,05
114,25
2,20
T3/10
115,55
117,85
2,30
T5/10
118,90
121,20
T7/10
121,90
124,20
T9/10
124,40
126,85
2,45
T11/10
126,50
128,95
T1/11
128,75
131,20
T3/11
131,05
133,50
T5/11
133,30
135,75
T7/11
135,65
138,10
T9/11
136,65
139,10
T11/11
137,65
140,10
Nguồn: Vinanet
09:24 26/11/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn