ĐVT: UScent/lb  

Kỳ hạn

Giá phiên trước

Giá đóng cửa

Chênh lệch

T1/10

112,05

114,25

2,20

T3/10

115,55

117,85

2,30

T5/10

118,90

121,20

2,30

T7/10

121,90

124,20

2,30

T9/10

124,40

126,85

2,45

T11/10

126,50

128,95

2,45

T1/11

128,75

131,20

2,45

T3/11

131,05

133,50

2,45

T5/11

133,30

135,75

2,45

T7/11

135,65

138,10

2,45

T9/11

136,65

139,10

2,45

T11/11

137,65

140,10

2,45

 

 

Nguồn: Vinanet