ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T11/09
113,30
112,05
-1,25
T1/10
117,40
116,25
-1,15
T3/10
120,70
119,65
-1,05
T5/10
123,80
122,75
T7/10
126,90
125,70
-1,20
T9/10
130,00
128,80
T11/10
132,25
131,05
T1/11
134,50
133,30
T3/11
136,85
135,65
T5/11
139,15
137,95
T7/11
141,45
140,25
T9/11
142,45
141,25
Nguồn: Vinanet
09:13 29/10/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn