ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T11/09
112,05
113,15
1,10
T1/10
116,25
117,50
1,25
T3/10
119,65
121,05
1,40
T5/10
122,75
124,10
1,35
T7/10
125,70
126,95
T9/10
128,80
129,95
1,15
T11/10
131,05
132,20
T1/11
133,30
134,45
T3/11
135,65
136,80
T5/11
137,95
139,10
T7/11
140,25
141,40
T9/11
141,25
142,40
Nguồn: Vinanet
07:55 30/10/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn