ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T11/09
113,15
111,35
-1,80
T1/10
117,50
115,80
-1,70
T3/10
121,05
119,35
T5/10
124,10
122,40
T7/10
126,95
125,25
T9/10
129,95
128,10
-1,85
T11/10
132,20
130,35
T1/11
134,45
132,60
T3/11
136,80
134,95
T5/11
139,10
137,25
T7/11
141,40
139,55
T9/11
142,40
140,55
Nguồn: Vinanet
08:31 02/11/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn