ĐVT: UScent/lb

Kỳ hạn

Giá phiên trước

Giá đóng cửa

Chênh lệch

T1/10

117,90

119,30

1,40

T3/10

121,00

122,90

1,90

T5/10

124,70

126,30

1,60

T7/10

127,70

129,20

1,50

T9/10

130,50

131,95

1,45

T11/10

132,75

134,30

1,55

T1/11

135,00

136,55

1,55

T3/11

137,30

138,85

1,55

T5/11

139,55

141,30

1,75

T7/11

141,90

143,65

1,75

T9/11

142,90

144,65

1,75

T11/11

143,90

145,65

1,75

 

Nguồn: Vinanet