ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T1/10
117,90
119,30
1,40
T3/10
121,00
122,90
1,90
T5/10
124,70
126,30
1,60
T7/10
127,70
129,20
1,50
T9/10
130,50
131,95
1,45
T11/10
132,75
134,30
1,55
T1/11
135,00
136,55
T3/11
137,30
138,85
T5/11
139,55
141,30
1,75
T7/11
141,90
143,65
T9/11
142,90
144,65
T11/11
143,90
145,65
Nguồn: Vinanet
09:43 02/12/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn