Mặt hàng
Giá (đ/kg)
Rau diếp cá
16.000
Rau má
12.000
Rau húng lũi
21.000
Rau dền
9.000
Rau rút
Rau cần ống (Cần Nước)
Rau Tần Ô
Rau muống
Rau mồng tơi
Rau ngổ
7.000
Rau ngót
10.000
Ngò rí
33.000
Ngò ôm
Ngò gai
Rau Quế
14.000
Cây sả
Cải ngọt
Cải bẹ xanh
Cải thìa
Cải trời
8.000
Hành lá
22.000
Hẹ lá
13.000
Cà tím dài
Đậu bắp
Đậu đũa
Đậu cove
15.000
Khổ qua (chất lượng)
11.000
Dưa leo (chất lượng)
Dưa hấu canh (non)
Bí đao (chất lượng)
Mướp hương
Bầu xanh (chất lượng)
Ớt hiểm
Củ khoai môn (cao)
18.000
Bí holo ( Bí giống Mỹ)
Đu đủ miền tây
Đu đủ miền tây (chín)
Bí rợ non
Gừng giống đia phương
30.000
Chuối cao
19.000
Củ sắn tươi
Bạc hà xanh
Khoai mỡ
Củ cải trắng
Nguồn: Vinanet
15:31 26/11/2014
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn