(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Sắt thép phế liệu HMS2 (100%) dạng thanh đầu, mẩu mảnh đáp ứng quy chuẩn quốc gia về môi trờng đối với sắt thép phế liệu nhập khẩu QCVN31:2010/BTNMT do Bộ Tài nguyên và môi trờng ban hành.
|
tấn
|
307,00
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh)
|
CFR
|
Thép hợp kim dạng que ( bo 0,0008% min ) đợc cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, không dùng làm thép cốt bê tông. Tiêu chuẩn SAE1008B ASTM A510M , Size 6.5mm . Mới 100%
|
tấn
|
437,00
|
Cảng Bến Nghé (HCM)
|
CFR
|
Thép không hợp kim, đợc cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng, dạng cuộn, cha tráng phủ mạ, không đợc gia công quá mức cán nóng, đã ngâm dầu, tẩy gỉ,mới 100%, kt 1.60mm x 1219mm x C
|
tấn
|
610,00
|
Cảng cá Hạ Long
|
CFR
|
Thép không gỉ cha gia công quá mức cán nguội dạng cuộn Q/LZBXG 2-2012/2014 LH/L1 2B/2D (KT: 0.29mm-0.49mm x 1230mm-1248mm x cuộn). Hàng mới 100%
|
tấn
|
1,310,00
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
CIF
|
Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, tráng hợp kim nhôm kẽm, mặt ngoài cùng đã phủ sơn, màu sơn W-91, ASTM A792 AZ-150 (0.45x914)mm, hàng mới 100%
|
tấn
|
1,196,00
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
CIF
|
Thép phế liệu loại HMS 1&2,thép phế dạng mẩu,mảnh,thanh,và các dạng khác phù hợp với TT01/2013-BTN&MT đáp ứng QCVN 31/2010/BTNMT
|
tấn
|
329,00
|
PTSC Đình Vũ
|
CFR
|
Thép không gỉ dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng (2nd Stainless steel slit coils, Grade 430, Fin No1), chiều dày 3mm, chiều rộng từ 102-216mm. Mới 100%
|
tấn
|
890,00
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CIF
|
Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép( loại HMS 1& 2), phù hợp với TT01/2013-BTN &MT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT
|
tấn
|
329,00
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Nguồn: Vinanet/TCHQ