(USD/tấn)

 
Tháng
Thép dây cán nóng
Thép tấm cán nóng
Thép dây cán nguội
Thép dây mạ nhúng nóng
Thép dây mạ kẽm
Phôi thép
Thép tiết diện cơ cấu
Thép cây
Thép thương phẩm
3/2010
725
783
795
937
860
650
785
646
799
4/2010
808
868
883
988
920
750
846
701
859
5/2010
795
906
891
1005
940
760
843
701
857
6/2010
725
888
812
935
880
710
806
648
829
7/2010
684
844
750
896
869
704
795
642
817
8/2010
649
814
724
837
800
704
791
646
815
9/2010
676
842
745
850
820
740
813
672
844
10/2010
646
803
721
826
820
740
834
694
824
11/2010
623
804
699
802
800
740
830
692
818
12/2010
671
817
743
857
800
760
833
712
838
1/2011
825
916
901
1010
970
860
901
806
893
2/2011
935
1069
1010
1098
1010
940
969
861
961
3/2011
988
1080
1061
1149
1060
970
971
863
964
4/2011
1006
1178
1075
1162
1110
930
971
818
963 
Source: MEP