ĐVT: đ/kg
Thép cuộn
 
Ø 6 (CT2)
14.610
Ø 8 (CT2)
14.560
Ø 5,5 (CT3)
14.570
Ø 6 (CT3)
14.570
Ø 7-8(CT3)
14.520
Ø10-Ø 20
14.810
Ø12-Ø 20 (CT10)
sản xuất theo đơn đặt hàng
Thép trơn
 
Ø 10 (CT3)
14.870
Ø12-Ø 25 (CT3)
14.870
Thép thanh vằn
 
D10 (CT5)
14.660
D12-D32 (SD295)
14.620
D36(SD295)
14.920
D40-D43
Sản xuất theo đơn đặt hàng
D10 (SD390)
14.710
Quencing (SD390)
14.570
D12-D36 (SD390)
14.810

Nguồn: Vinanet