Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố Tỷ giá ngoại tệ liên ngân hàng ngày 27/9/2011 là 1USD= 20.628đ
Thương phẩm
|
Kara
|
Hàm lượng
|
Giá mua vào (Vnd)
|
Giá bán ra (Vnd)
|
Vàng rồng Thăng long
|
24k
|
999,9
|
4.415.000
|
4.480.000
|
Vàng SJC
|
24k
|
999,9
|
4.415.000
|
4.480.000
|
Các loại vàng miếng, vàng nguyên liệu
|
24k
|
999,9
|
4.210.000
|
0
|
Các loại vàng trang sức và nguyên liệu
|
24k
|
99,9
|
4.200.000
|
0
|
Vàng trang sức
|
24k
|
999,9
|
4.301.000
|
4.479.000
|
Vàng trang sức
|
24k
|
99,9
|
4.300.000
|
4.420.000
|
Trang sức công nghệ vàng màu: Italy, Hàn Quốc...
|
18k
|
75%
|
3.348.750
|
3.383.750
|
Trang sức công nghệ vàng màu: Italy, Hàn Quốc...
|
14k
|
58,5%
|
2.605.425
|
2.640.425
|
Trang sức công nghệ vàng trắng: Italy, Hàn Quốc...
|
18k
|
75%
|
3.368.750
|
3.403.750
|
Trang sức công nghệ vàng trắng: Italy, Hàn Quốc...
|
14k
|
58,5%
|
2.625.425
|
2.660.425
|
Trang sức Italy
|
18k
|
75%
|
3.928.100
|
4.622.100
|
Trang sức Hàn Quốc
|
18k
|
75%
|
4.526.000
|
5.325.000
|
Trang sức Platin
|
|
900
|
3.750.000
|
4.650.000
|