|
Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
|
Lâm Đồng
|
Xi măng Hà Tiên P.400
|
Bao
|
87.000
|
|
|
Sắt tròn phi 6 VN
|
Kg
|
18.200
|
|
|
Gỗ coffa (gỗ thông 3 lá-N4)
|
M3
|
5.500.000
|
|
Tiền Giang
|
Xi măng PCB30 Hà Tiên II
|
Bao
|
88.000
|
|
|
Thép XD phi 6
|
Kg
|
14.500
|
|
|
Thép XD phi 8
|
“
|
14.550
|
|
Cà Mau
|
Xi măng Hà Tiên PCB40 (bao/50 kg)
|
Bao
|
73.000
|
|
|
Sắt tròn phi 6-8 (vicasa)
|
Kg
|
14.900
|
|
Tây Ninh
|
Xi măng PCB30 (Fico Tây Ninh) (bao/50 kg)
|
Bao
|
73.000
|
|
|
Thép XD phi 10 (Vinakyoei)
|
Kg
|
15.000
|