Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Tây Ninh
|
Xi măng PCB30 (Fico Tây Ninh)
|
Bao
|
73.000
|
|
Thép XD phi 10 (vinakyoei)
|
Kg
|
15.000
|
Đồng Tháp
|
Xi măng Holcim PCB40
|
Bao
|
88.000
|
|
Thép XD phi 6-8
|
Kg
|
15.100
|
An Giang
|
Thép xây dựng phi 6 Pomina
|
Kg
|
15.000
|
|
Thép xây dựng phi 8 Pomina
|
Kg
|
15.000
|
|
Xi măng Hà Tiên
|
Bao
|
84.000
|
Hậu giang
|
Xi măng PCB30, bao 50 kg
|
Bao
|
72.000
|
|
Thép XD phi 6-8
|
Kg
|
17.500
|
Hồ Chí Minh
|
Gỗ coffa tạp dài trên 3,5m
|
1.000 m3
|
|
|
Quận 7
|
“
|
40.000
|
|
Quận Tân Phú
|
“
|
45.000
|
|
Quận Gò Vấp
|
“
|
45.000
|
|
Xi măng PCB40 Hà Tiên (bao 50 kg)
|
Bao
|
|
|
Quận 2
|
“
|
88.000
|
|
Quận 3
|
“
|
96.000
|
|
Quận 4
|
“
|
93.000
|
|
Quận 5
|
“
|
85.000
|
|
Quận 6
|
“
|
82.000
|
|
Quận 7
|
“
|
92.000
|
|
Quận 8
|
“
|
83.000
|
|
Quận 11
|
“
|
86.000
|
|
Quận Tân Phú
|
“
|
87.000
|
|
Quận Gò Vấp
|
“
|
84.600
|
|
Quận Thủ Đức
|
“
|
90.000
|
|
Huyện Hóc Môn
|
“
|
84.000
|
|
Huyện Củ Chi
|
“
|
83.000
|
|
Quân Tân Bình
|
“
|
85.000
|
|
Xi măng PCB40 Holcim (bao 50 kg)
|
|
|
|
Quận 2
|
“
|
87.000
|
|
Quận 3
|
“
|
96.000
|
|
Quận 4
|
“
|
92.000
|
|
Quận 5
|
“
|
85.000
|
|
Quận 6
|
“
|
85.500
|
|
Quận 7
|
“
|
92.000
|
|
Quận 8
|
“
|
83.000
|
|
Quận 11
|
“
|
85.000
|
|
Quận Tân Phú
|
“
|
82.000
|
|
Quận Gò Vấp
|
“
|
85.600
|
|
Quận Thủ Đức
|
“
|
87.000
|
|
Huyện Hóc Môn
|
“
|
83.000
|
|
Huyện Củ Chi
|
“
|
83.000
|
|
Quân Tân Bình
|
“
|
84.000
|
|
Thép cuộn phi 8 mm CT3
|
|
|
|
Quận 2
|
“
|
|
|
Quận 3
|
“
|
|
|
Quận 4
|
“
|
18.000
|
|
Quận 5
|
“
|
|
|
Quận 6
|
“
|
17.000
|
|
Quận 7
|
“
|
19.200
|
|
Quận 8
|
“
|
|
|
Quận 11
|
“
|
16.800
|
|
Quận Tân Phú
|
“
|
22.000
|
|
Quận Gò Vấp
|
“
|
15.700
|
|
Quận Thủ Đức
|
“
|
|
|
Huyện Hóc Môn
|
“
|
15.500
|
|
Huyện Củ Chi
|
“
|
16.000
|
|
Quân Tân Bình
|
“
|
17.000
|
|
Gạch 4 lỗ 8x8x18 tuynel (loại 1)
|
Viên
|
|
|
Quận 2
|
“
|
|
|
Quận 3
|
“
|
1.000
|
|
Quận 4
|
“
|
750
|
|
Quận 5
|
“
|
820
|
|
Quận 6
|
“
|
900
|
|
Quận 7
|
“
|
1.000
|
|
Quận 8
|
“
|
800
|
|
Quận 11
|
“
|
850
|
|
Quận Tân Phú
|
“
|
850
|
|
Quận Gò Vấp
|
“
|
780
|
|
Quận Thủ Đức
|
“
|
780
|
|
Huyện Hóc Môn
|
“
|
680
|
|
Huyện Củ Chi
|
“
|
580
|
|
Quân Tân Bình
|
“
|
780
|
|
Gạch đinh 4x18 Tân Vạn (loại 1)
|
Viên
|
|
|
Quận 2
|
“
|
|
|
Quận 3
|
“
|
1.000
|
|
Quận 4
|
“
|
650
|
|
Quận 5
|
“
|
820
|
|
Quận 6
|
“
|
|
|
Quận 7
|
“
|
1.000
|
|
Quận 8
|
“
|
800
|
|
Quận 11
|
“
|
850
|
|
Quận Tân Phú
|
“
|
800
|
|
Quận Gò Vấp
|
“
|
780
|
|
Quận Thủ Đức
|
“
|
|
|
Huyện Hóc Môn
|
“
|
|
|
Huyện Củ Chi
|
“
|
580
|
|
Quân Tân Bình
|
“
|
|
|
Cát bê tông to
|
M3
|
|
|
Quận 2
|
“
|
190.000
|
|
Quận 3
|
“
|
321.000
|
|
Quận 4
|
“
|
260.000
|
|
Quận 5
|
“
|
180.000
|
|
Quận 6
|
“
|
210.000
|
|
Quận 7
|
“
|
300.000
|
|
Quận 8
|
“
|
|
|
Quận 11
|
“
|
230.000
|
|
Quận Tân Phú
|
“
|
270.000
|
|
Quận Gò Vấp
|
“
|
253.000
|
|
Quận Thủ Đức
|
“
|
280.000
|
|
Huyện Hóc Môn
|
“
|
200.000
|
|
Huyện Củ Chi
|
“
|
250.000
|
|
Cát bê tông vừa
|
M3
|
|
|
Quận 2
|
“
|
150.000
|
|
Quận 3
|
“
|
|
|
Quận 4
|
“
|
170.000
|
|
Quận 5
|
“
|
|
|
Quận 6
|
“
|
|
|
Quận 7
|
“
|
280.000
|
|
Quận 8
|
“
|
70.000
|
|
Quận 11
|
“
|
220.000
|
|
Quận Tân Phú
|
“
|
250.000
|
|
Quận Gò Vấp
|
“
|
240.000
|
|
Quận Thủ Đức
|
“
|
|
|
Huyện Hóc Môn
|
“
|
150.000
|
|
Huyện Củ Chi
|
“
|
200.000
|
|
Quân Tân Bình
|
“
|
250.000
|