Giá thực phẩm tại chợ Gia Lâm
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Thực phẩm
|
|
|
Thịt lợn mông sấn
|
đ/kg
|
90.000
|
Thịt lợn thăn
|
đ/kg
|
110.000
|
Thịt lợn nạc vai
|
đ/kg
|
98.000
|
Sườn lợn thăn
|
đ/kg
|
90.000
|
Thịt lợn ba chỉ
|
đ/kg
|
90.000
|
Gà ta sống
|
đ/kg
|
120.000
|
Ga ta làm sẵn
|
đ/kg
|
150.000
|
Gà CN làm sẵn
|
đ/kg
|
75.000
|
Ngan làm sẵn
|
đ/kg
|
80.000
|
Vịt làm sẵn
|
đ/kg
|
70.000
|
Thịt bò bắp
|
đ/kg
|
175.000
|
Thịt bò thăn
|
đ/kg
|
190.000
|
Cá chép (từ 1kg trở lên)
|
đ/kg
|
80.000
|
Cá rô phi (từ 1kg trở lên)
|
đ/kg
|
60.000
|
Cá trắm trắng (từ 1,5kg trở lên)
|
đ/kg
|
80.000
|
Cá trôi (từ 1kg trở lên)
|
đ/kg
|
45.000
|
Cá chim (từ 1kg trở lên)
|
đ/kg
|
45.000
|
Cá trắm đen (từ 2kg trở lên)
|
đ/kg
|
45.000
|
Cá quả (1,5con/kg)
|
đ/kg
|
140.000
|
Cua đồng
|
đ/kg
|
100.000
|
Lươn
|
đ/kg
|
150.000
|
Tôm đồng loại to
|
đ/kg
|
185.000
|
Tôm đồng loại nhỏ
|
đ/kg
|
120.000
|
Trứng gà ta
|
đ/quả
|
3.200
|
Trứng gà CN
|
đ/kg
|
3.000
|
Trứng vịt to
|
đ/kg
|
3.200
|
Trứng vịt lộn
|
đ/kg
|
4.500
|
Trứng ngỗng
|
đ/quả
|
28.000
|
Đồ biển
|
|
|
Cá nục (12con/kg)
|
đ/kg
|
40.000
|
Cá diêu hồng
|
đ/kg
|
110.000
|
Ngao trắng
|
đ/kg
|
35.000
|
Cá thu
|
đ/kg
|
130.000
|
Ghẹ
|
đ/kg
|
180.000
|
Mực ống
|
đ/kg
|
170.000
|
Tôm sú
|
đ/kg
|
135.000
|
Tôm lớp
|
đ/kg
|
180.000
|
Rau các loại
|
|
|
Bí xanh
|
đ/kg
|
8.000
|
Cải ngọt
|
đ/kg
|
4.000
|
Bắp cải
|
đ/kg
|
3.000
|
Su hào
|
đ/củ
|
3.000
|
Xà lách
|
đ/kg
|
10.000
|
Thìa là
|
đ/kg
|
4.000
|
Mùi tía
|
đ/kg
|
15.000
|
Dưa chuột
|
đ/kg
|
7.000
|
Su su
|
đ/kg
|
4.000
|
Cà rốt
|
đ/củ
|
4.000
|
Khoai tây
|
đ/kg
|
11.000
|
Khoai sọ
|
đ/kg
|
13.000
|
Bí đỏ
|
đ/kg
|
8.000
|
Cà chua Bắc
|
đ/củ
|
12.000
|
Chanh
|
đ/kg
|
50.000
|
Măng tươi củ
|
đ/kg
|
18.000
|
Măng tươi lá
|
đ/kg
|
18.000
|
Rau muống
|
đ/mớ
|
5.000
|
Rau dền
|
đ/mớ
|
3.000
|
Rau đay
|
đ/mớ
|
4.000
|
Mùng tơi
|
đ/mớ
|
4.000
|
Cải xanh
|
đ/mớ
|
2.000
|
Cải cúc
|
đ/mớ
|
2.000
|